
BẢO TRÌ PHẦN TỰ ĐỘNG HÓA

Phần tự động hóa trong hệ thống xử lý nước thải bao gồm PLC, HMI/SCADA, biến tần, cảm biến đo lường, hệ thống điều khiển bơm – quạt – máy thổi khí, tủ điện điều khiển và các giao thức truyền thông công nghiệp. Việc bảo trì định kỳ giúp đảm bảo vận hành ổn định, giảm rủi ro dừng hệ thống, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra.
1. Mục tiêu bảo trì
-
Đảm bảo PLC, HMI, SCADA vận hành ổn định, không treo hệ thống.
-
Giảm thiểu lỗi cảm biến gây sai số đo, dẫn đến điều khiển sai lệch.
-
Đảm bảo tốc độ phản hồi điều khiển và sự ổn định của vòng PID.
-
Phòng tránh sự cố quá tải biến tần, cháy động cơ, lỗi truyền thông fieldbus.
-
Tránh rủi ro dừng toàn hệ thống do lỗi tủ điện.
2. Hạng mục bảo trì chính
2.1 PLC (Programmable Logic Controller)
-
Kiểm tra trạng thái RUN/STOP, fault, error log.
-
Sao lưu chương trình PLC và firmware.
-
Kiểm tra độ ổn định nguồn cấp 24VDC.
-
Kiểm tra module I/O: contact lỏng, gỉ sét, điểm tiếp xúc yếu.
2.2 HMI / SCADA
-
Vệ sinh màn hình, kiểm tra điểm chết cảm ứng.
-
Kiểm tra log cảnh báo, tải bộ nhớ, lịch sử sự kiện.
-
Tối ưu giao diện, tránh treo màn hình.
-
Kiểm tra database lưu trữ dữ liệu vận hành.
2.3 Biến tần (VFD)
-
Kiểm tra tải, nhiệt độ, OCR, OVL, OHT faults.
-
Kiểm tra độ sạch khe tản nhiệt và quạt làm mát.
-
Kiểm tra cáp động lực, siết lại đầu cos.
-
Sao lưu parameter.
2.4 Cảm biến đo lường
Gồm:
-
DO (oxy hòa tan)
-
pH
-
ORP
-
Mực nước siêu âm / áp lực
-
Lưu lượng từ tính
-
TSS/SS bùn
Thực hiện:
-
Vệ sinh đầu đo, chuẩn hóa định kỳ (calibration).
-
Kiểm tra dây tín hiệu shield, chống nhiễu.
-
Thay dịch truyền quang (đối với cảm biến DO quang học).
-
Kiểm tra sai lệch so với mẫu thủ công.
2.5 Tủ điện điều khiển
-
Vệ sinh bụi bằng khí nén, hạn chế ẩm.
-
Kiểm tra đấu nối terminal, cos lỏng.
-
Kiểm tra nhiệt độ trong tủ.
-
Kiểm tra relais, contactor mòn điểm tiếp xúc.
-
Kiểm tra chống sét lan truyền.
2.6 Hệ thống truyền thông công nghiệp
-
Modbus RTU/TCP-IP
-
Profibus
-
Ethernet/IP
Thực hiện:
-
Kiểm tra latency, packet loss.
-
Kiểm tra cáp mạng shielded, đầu RJ45.
-
Kiểm tra địa chỉ xung đột, baudrate.
3. Công tác bảo trì theo chu kỳ
Hàng ngày
-
Theo dõi tín hiệu bất thường trên SCADA.
-
Kiểm tra sai số cảm biến bằng so sánh mẫu.
-
Theo dõi cảnh báo log.
Hàng tuần
-
Test van điện từ, rơle bảo vệ.
-
Kiểm tra tín hiệu analog 4–20mA về PLC.
-
Vệ sinh cảm biến chìm.
Hàng tháng
-
Calibration cảm biến pH, DO, TSS.
-
Kiểm tra sai số lưu lượng kế.
-
Kiểm tra lỗi biến tần.
Hàng quý
-
Backup chương trình PLC/HMI.
-
Kiểm tra cập nhật firmware.
-
Kiểm tra kết nối Modbus.
Hàng 6 tháng
-
Kiểm tra nội trở tụ DC bus biến tần.
-
Test contactor, relay bán dẫn.
Hàng 1 năm
-
Thay quạt biến tần (nếu runtime cao).
-
Đánh giá toàn bộ vòng điều khiển PID.
-
Kiểm soát nhiễu EMI tủ điện.
4. Các rủi ro nếu không bảo trì
-
Bơm không chạy theo mức nước → tràn bể/khô cạn.
-
Sục khí lệch DO → chết vi sinh.
-
ORP sai lệch → thiếu khử Nitrat/Nitrit.
-
Tăng điện năng tiêu thụ.
-
Lỗi PLC khiến dừng toàn hệ thống.
5. Dấu hiệu cảnh báo sớm
-
SCADA hiển thị biến động bất thường.
-
Tín hiệu cảm biến dao động không ổn định.
-
Biến tần nóng nhanh hoặc báo lỗi chập chờn.
-
Trễ response điều khiển.
-
Cảnh báo truyền thông mất kết nối.
6. Khuyến nghị nâng cao
-
Gắn UPS riêng cho PLC/SCADA.
-
Thiết lập phân quyền vận hành HMI.
-
Tối ưu code PLC giảm scan time.
-
Lưu log lịch sử, cảnh báo, alarm trending.
-
Gắn sensor nhiệt trong tủ điện.
-
Dùng shield + earthing đúng chuẩn.
7. Hồ sơ cần lưu
-
Nhật ký bảo trì.
-
Log calibration cảm biến.
-
File backup PLC/HMI/SCADA.
-
Báo cáo sự cố qua từng tháng.
-
Biểu đồ xu hướng tín hiệu đo.
8. Kết luận
Bảo trì tự động hóa là yếu tố cốt lõi giúp hệ thống xử lý nước thải hoạt động ổn định, giảm chi phí sửa chữa, duy trì chất lượng nước đầu ra đạt QCVN và đảm bảo an toàn cho vi sinh.
